Thời gian hiện tại ở Moní Archangélou, Nomós Kaválas, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Kaválas, Eastern Macedonia and Thrace – Moní Archangélou. Đánh bẩy Moní Archangélou mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Moní Archangélou mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Moní Archangélou, nhiều khách sạn ở Moní Archangélou, dân số ở Moní Archangélou, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Moní Archangélou, Nomós Kaválas, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:23
:32 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Moní Archangélou, Nomós Kaválas, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:23 |
Thiên đình | 13:18 |
Hoàng hôn | 20:14 |
Về Moní Archangélou, Nomós Kaválas, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Vĩ độ | 40°35'48" 40.5967 |
Kinh độ | 24°42'8" 24.7022 |
Dân số | 29 |
Tính số lượt xem | 61 |
Về Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Dân số | 611,067 |
Tính số lượt xem | 35,162 |
Về Nomós Kaválas, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Tính số lượt xem | 7,059 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 498,108 |
Sân bay gần Moní Archangélou, Nomós Kaválas, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
KVA | Kavala International Airport | 36 km 22 ml | |
LXS | Limnos Airport | 87 km 54 ml | |
AXD | Demokritos Airport | 109 km 68 ml | |
CKZ | Canakkale Airport | 153 km 95 ml | |
JSI | Skiathos Airport | 188 km 117 ml | |
PDV | Plovdiv Airport | 189 km 118 ml |