Thời gian hiện tại ở Livadochóri, Nomós Serrón, Central Macedonia, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Serrón, Central Macedonia – Livadochóri. Đánh bẩy Livadochóri mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Livadochóri mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Livadochóri, nhiều khách sạn ở Livadochóri, dân số ở Livadochóri, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Livadochóri, Nomós Serrón, Central Macedonia, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:49
:38 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 25, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Livadochóri, Nomós Serrón, Central Macedonia, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:00 |
Thiên đình | 13:23 |
Hoàng hôn | 20:47 |
Về Livadochóri, Nomós Serrón, Central Macedonia, Hellenic Republic
Vĩ độ | 41°1'31" 41.0254 |
Kinh độ | 23°21'47" 23.3631 |
Dân số | 420 |
Tính số lượt xem | 458 |
Về Central Macedonia, Hellenic Republic
Dân số | 1,871,952 |
Tính số lượt xem | 46,216 |
Về Nomós Serrón, Central Macedonia, Hellenic Republic
Tính số lượt xem | 8,284 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 525,676 |
Sân bay gần Livadochóri, Nomós Serrón, Central Macedonia, Hellenic Republic
SKG | Thessaloniki International Airport | 65 km 40 ml | |
KVA | Kavala International Airport | 106 km 66 ml | |
PDV | Plovdiv Airport | 181 km 112 ml | |
SOF | Sofia Airport | 185 km 115 ml | |
AXD | Demokritos Airport | 218 km 135 ml |