Thời gian hiện tại ở Kyriakaíika, Nomós Kilkís, Central Macedonia, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Kilkís, Central Macedonia – Kyriakaíika. Đánh bẩy Kyriakaíika mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kyriakaíika mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kyriakaíika, nhiều khách sạn ở Kyriakaíika, dân số ở Kyriakaíika, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Kyriakaíika, Nomós Kilkís, Central Macedonia, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:28
:49 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kyriakaíika, Nomós Kilkís, Central Macedonia, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:06 |
Thiên đình | 13:25 |
Hoàng hôn | 20:43 |
Về Kyriakaíika, Nomós Kilkís, Central Macedonia, Hellenic Republic
Vĩ độ | 40°58'47" 40.9798 |
Kinh độ | 22°46'35" 22.7764 |
Dân số | 14 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Central Macedonia, Hellenic Republic
Dân số | 1,871,952 |
Tính số lượt xem | 45,890 |
Về Nomós Kilkís, Central Macedonia, Hellenic Republic
Tính số lượt xem | 6,378 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 522,020 |
Sân bay gần Kyriakaíika, Nomós Kilkís, Central Macedonia, Hellenic Republic
SKG | Thessaloniki International Airport | 54 km 33 ml | |
SKP | Skopje Alexander the Great Airport | 145 km 90 ml | |
KVA | Kavala International Airport | 155 km 96 ml | |
SOF | Sofia Airport | 197 km 123 ml | |
JSI | Skiathos Airport | 210 km 130 ml | |
PDV | Plovdiv Airport | 218 km 136 ml |