Thời gian hiện tại ở Áno Rodoniá, Nomós Péllis, Central Macedonia, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Péllis, Central Macedonia – Áno Rodoniá. Đánh bẩy Áno Rodoniá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Áno Rodoniá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Áno Rodoniá, nhiều khách sạn ở Áno Rodoniá, dân số ở Áno Rodoniá, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Áno Rodoniá, Nomós Péllis, Central Macedonia, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:49
:50 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Áno Rodoniá, Nomós Péllis, Central Macedonia, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:20 |
Thiên đình | 13:28 |
Hoàng hôn | 20:35 |
Về Áno Rodoniá, Nomós Péllis, Central Macedonia, Hellenic Republic
Vĩ độ | 40°57'50" 40.964 |
Kinh độ | 22°1'38" 22.0273 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Central Macedonia, Hellenic Republic
Dân số | 1,871,952 |
Tính số lượt xem | 44,499 |
Về Nomós Péllis, Central Macedonia, Hellenic Republic
Tính số lượt xem | 4,869 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 508,266 |
Sân bay gần Áno Rodoniá, Nomós Péllis, Central Macedonia, Hellenic Republic
SKG | Thessaloniki International Airport | 94 km 58 ml | |
SKP | Skopje Alexander the Great Airport | 115 km 72 ml | |
PRN | Pristina International Airport | 197 km 122 ml | |
KVA | Kavala International Airport | 218 km 135 ml | |
SOF | Sofia Airport | 224 km 139 ml | |
JSI | Skiathos Airport | 235 km 146 ml |