Thời gian hiện tại ở Néa Kerasiá, Nomós Chalkidikís, Central Macedonia, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Chalkidikís, Central Macedonia – Néa Kerasiá. Đánh bẩy Néa Kerasiá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Néa Kerasiá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Néa Kerasiá, nhiều khách sạn ở Néa Kerasiá, dân số ở Néa Kerasiá, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Néa Kerasiá, Nomós Chalkidikís, Central Macedonia, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:50
:11 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Néa Kerasiá, Nomós Chalkidikís, Central Macedonia, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:06 |
Thiên đình | 13:23 |
Hoàng hôn | 20:40 |
Về Néa Kerasiá, Nomós Chalkidikís, Central Macedonia, Hellenic Republic
Vĩ độ | 40°22'0" 40.3667 |
Kinh độ | 23°13'60" 23.2333 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Central Macedonia, Hellenic Republic
Dân số | 1,871,952 |
Tính số lượt xem | 45,881 |
Về Nomós Chalkidikís, Central Macedonia, Hellenic Republic
Dân số | 109,587 |
Tính số lượt xem | 7,649 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 521,927 |
Sân bay gần Néa Kerasiá, Nomós Chalkidikís, Central Macedonia, Hellenic Republic
SKG | Thessaloniki International Airport | 28 km 17 ml | |
KVA | Kavala International Airport | 132 km 82 ml | |
JSI | Skiathos Airport | 134 km 83 ml | |
LXS | Limnos Airport | 177 km 110 ml | |
PDV | Plovdiv Airport | 248 km 154 ml | |
SOF | Sofia Airport | 259 km 161 ml |