Thời gian hiện tại ở Leftero-khori Skala, Nomós Pierías, Central Macedonia, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Pierías, Central Macedonia – Leftero-khori Skala. Đánh bẩy Leftero-khori Skala mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Leftero-khori Skala mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Leftero-khori Skala, nhiều khách sạn ở Leftero-khori Skala, dân số ở Leftero-khori Skala, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Leftero-khori Skala, Nomós Pierías, Central Macedonia, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:55
:32 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Leftero-khori Skala, Nomós Pierías, Central Macedonia, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:11 |
Thiên đình | 13:26 |
Hoàng hôn | 20:40 |
Về Leftero-khori Skala, Nomós Pierías, Central Macedonia, Hellenic Republic
Vĩ độ | 40°27'25" 40.4569 |
Kinh độ | 22°35'11" 22.5864 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Central Macedonia, Hellenic Republic
Dân số | 1,871,952 |
Tính số lượt xem | 45,575 |
Về Nomós Pierías, Central Macedonia, Hellenic Republic
Tính số lượt xem | 4,464 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 518,788 |
Sân bay gần Leftero-khori Skala, Nomós Pierías, Central Macedonia, Hellenic Republic
SKG | Thessaloniki International Airport | 33 km 21 ml | |
JSI | Skiathos Airport | 162 km 101 ml | |
KVA | Kavala International Airport | 179 km 111 ml | |
SKP | Skopje Alexander the Great Airport | 185 km 115 ml | |
SOF | Sofia Airport | 258 km 160 ml | |
PRN | Pristina International Airport | 269 km 167 ml |