Thời gian hiện tại ở Néo Kostarázi, Nomós Kastoriás, Western Macedonia, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Kastoriás, Western Macedonia – Néo Kostarázi. Đánh bẩy Néo Kostarázi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Néo Kostarázi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Néo Kostarázi, nhiều khách sạn ở Néo Kostarázi, dân số ở Néo Kostarázi, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Néo Kostarázi, Nomós Kastoriás, Western Macedonia, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:12
:46 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Néo Kostarázi, Nomós Kastoriás, Western Macedonia, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:29 |
Thiên đình | 13:31 |
Hoàng hôn | 20:33 |
Về Néo Kostarázi, Nomós Kastoriás, Western Macedonia, Hellenic Republic
Vĩ độ | 40°26'6" 40.435 |
Kinh độ | 21°19'54" 21.3316 |
Dân số | 751 |
Tính số lượt xem | 815 |
Về Western Macedonia, Hellenic Republic
Dân số | 301,522 |
Tính số lượt xem | 22,091 |
Về Nomós Kastoriás, Western Macedonia, Hellenic Republic
Tính số lượt xem | 4,621 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 501,752 |
Sân bay gần Néo Kostarázi, Nomós Kastoriás, Western Macedonia, Hellenic Republic
IOA | Ioannina Airport | 93 km 58 ml | |
OHD | Ohrid Airport | 97 km 60 ml | |
SKG | Thessaloniki International Airport | 139 km 86 ml | |
SKP | Skopje Alexander the Great Airport | 171 km 106 ml | |
JSI | Skiathos Airport | 232 km 144 ml | |
PRN | Pristina International Airport | 239 km 149 ml |