Thời gian hiện tại ở Áyios Yeóryios, Nomós Larísis, Thessaly, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Larísis, Thessaly – Áyios Yeóryios. Đánh bẩy Áyios Yeóryios mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Áyios Yeóryios mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Áyios Yeóryios, nhiều khách sạn ở Áyios Yeóryios, dân số ở Áyios Yeóryios, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Áyios Yeóryios, Nomós Larísis, Thessaly, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:36
:31 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Áyios Yeóryios, Nomós Larísis, Thessaly, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:16 |
Thiên đình | 13:27 |
Hoàng hôn | 20:37 |
Về Áyios Yeóryios, Nomós Larísis, Thessaly, Hellenic Republic
Vĩ độ | 39°17'7" 39.2854 |
Kinh độ | 22°16'39" 22.2774 |
Tính số lượt xem | 57 |
Về Thessaly, Hellenic Republic
Dân số | 753,888 |
Tính số lượt xem | 40,169 |
Về Nomós Larísis, Thessaly, Hellenic Republic
Tính số lượt xem | 10,695 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 517,983 |
Sân bay gần Áyios Yeóryios, Nomós Larísis, Thessaly, Hellenic Republic
JSI | Skiathos Airport | 106 km 66 ml | |
GPA | Araxos Airport | 124 km 77 ml | |
SKG | Thessaloniki International Airport | 150 km 93 ml | |
SKU | Skiros Airport | 202 km 125 ml | |
KVA | Kavala International Airport | 269 km 167 ml | |
SKP | Skopje Alexander the Great Airport | 302 km 188 ml |