Thời gian hiện tại ở Paliambela, Nomós Larísis, Thessaly, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Larísis, Thessaly – Paliambela. Đánh bẩy Paliambela mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Paliambela mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Paliambela, nhiều khách sạn ở Paliambela, dân số ở Paliambela, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Paliambela, Nomós Larísis, Thessaly, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:29
:08 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Paliambela, Nomós Larísis, Thessaly, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:10 |
Thiên đình | 13:28 |
Hoàng hôn | 20:47 |
Về Paliambela, Nomós Larísis, Thessaly, Hellenic Republic
Vĩ độ | 39°45'13" 39.7537 |
Kinh độ | 22°0'33" 22.0091 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Thessaly, Hellenic Republic
Dân số | 753,888 |
Tính số lượt xem | 40,718 |
Về Nomós Larísis, Thessaly, Hellenic Republic
Tính số lượt xem | 10,854 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 524,871 |
Sân bay gần Paliambela, Nomós Larísis, Thessaly, Hellenic Republic
SKG | Thessaloniki International Airport | 118 km 73 ml | |
JSI | Skiathos Airport | 143 km 89 ml | |
GPA | Araxos Airport | 169 km 105 ml | |
SKU | Skiros Airport | 239 km 148 ml | |
SKP | Skopje Alexander the Great Airport | 247 km 154 ml | |
KVA | Kavala International Airport | 256 km 159 ml |