Thời gian hiện tại ở Mesorrákhi, Nomós Kardhítsas, Thessaly, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Kardhítsas, Thessaly – Mesorrákhi. Đánh bẩy Mesorrákhi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mesorrákhi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mesorrákhi, nhiều khách sạn ở Mesorrákhi, dân số ở Mesorrákhi, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Mesorrákhi, Nomós Kardhítsas, Thessaly, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:25
:49 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mesorrákhi, Nomós Kardhítsas, Thessaly, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:14 |
Thiên đình | 13:27 |
Hoàng hôn | 20:40 |
Về Mesorrákhi, Nomós Kardhítsas, Thessaly, Hellenic Republic
Vĩ độ | 39°31'53" 39.5315 |
Kinh độ | 22°9'40" 22.161 |
Tính số lượt xem | 51 |
Về Thessaly, Hellenic Republic
Dân số | 753,888 |
Tính số lượt xem | 40,238 |
Về Nomós Kardhítsas, Thessaly, Hellenic Republic
Tính số lượt xem | 10,819 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 519,044 |
Sân bay gần Mesorrákhi, Nomós Kardhítsas, Thessaly, Hellenic Republic
JSI | Skiathos Airport | 122 km 76 ml | |
SKG | Thessaloniki International Airport | 130 km 81 ml | |
GPA | Araxos Airport | 147 km 92 ml | |
SKU | Skiros Airport | 218 km 136 ml | |
KVA | Kavala International Airport | 259 km 161 ml | |
SKP | Skopje Alexander the Great Airport | 273 km 170 ml |