Thời gian hiện tại ở Koskinás, Nomós Kardhítsas, Thessaly, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Kardhítsas, Thessaly – Koskinás. Đánh bẩy Koskinás mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Koskinás mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Koskinás, nhiều khách sạn ở Koskinás, dân số ở Koskinás, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Koskinás, Nomós Kardhítsas, Thessaly, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:37
:29 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Koskinás, Nomós Kardhítsas, Thessaly, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:13 |
Thiên đình | 13:28 |
Hoàng hôn | 20:43 |
Về Koskinás, Nomós Kardhítsas, Thessaly, Hellenic Republic
Vĩ độ | 39°29'31" 39.492 |
Kinh độ | 22°0'44" 22.0121 |
Tính số lượt xem | 22 |
Về Thessaly, Hellenic Republic
Dân số | 753,888 |
Tính số lượt xem | 40,546 |
Về Nomós Kardhítsas, Thessaly, Hellenic Republic
Tính số lượt xem | 10,899 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 522,801 |
Sân bay gần Koskinás, Nomós Kardhítsas, Thessaly, Hellenic Republic
JSI | Skiathos Airport | 133 km 83 ml | |
GPA | Araxos Airport | 140 km 87 ml | |
SKG | Thessaloniki International Airport | 141 km 87 ml | |
SKU | Skiros Airport | 229 km 142 ml | |
KVA | Kavala International Airport | 272 km 169 ml | |
SKP | Skopje Alexander the Great Airport | 276 km 172 ml |