Thời gian hiện tại ở Xerákia, Nomós Kardhítsas, Thessaly, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Kardhítsas, Thessaly – Xerákia. Đánh bẩy Xerákia mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Xerákia mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Xerákia, nhiều khách sạn ở Xerákia, dân số ở Xerákia, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Xerákia, Nomós Kardhítsas, Thessaly, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:11
:07 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Xerákia, Nomós Kardhítsas, Thessaly, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:16 |
Thiên đình | 13:30 |
Hoàng hôn | 20:45 |
Về Xerákia, Nomós Kardhítsas, Thessaly, Hellenic Republic
Vĩ độ | 39°15'3" 39.2509 |
Kinh độ | 21°25'20" 21.4222 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Thessaly, Hellenic Republic
Dân số | 753,888 |
Tính số lượt xem | 40,528 |
Về Nomós Kardhítsas, Thessaly, Hellenic Republic
Tính số lượt xem | 10,890 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 522,591 |
Sân bay gần Xerákia, Nomós Kardhítsas, Thessaly, Hellenic Republic
PVK | Aktion Airport | 67 km 42 ml | |
IOA | Ioannina Airport | 71 km 44 ml | |
GPA | Araxos Airport | 115 km 71 ml | |
EFL | Kefallinia Airport | 149 km 93 ml | |
SKG | Thessaloniki International Airport | 194 km 120 ml | |
OHD | Ohrid Airport | 223 km 138 ml |