Thời gian hiện tại ở Áno Mavrólofos, Nomós Magnisías, Thessaly, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Magnisías, Thessaly – Áno Mavrólofos. Đánh bẩy Áno Mavrólofos mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Áno Mavrólofos mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Áno Mavrólofos, nhiều khách sạn ở Áno Mavrólofos, dân số ở Áno Mavrólofos, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Áno Mavrólofos, Nomós Magnisías, Thessaly, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:50
:23 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Áno Mavrólofos, Nomós Magnisías, Thessaly, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:09 |
Thiên đình | 13:26 |
Hoàng hôn | 20:43 |
Về Áno Mavrólofos, Nomós Magnisías, Thessaly, Hellenic Republic
Vĩ độ | 39°13'28" 39.2244 |
Kinh độ | 22°39'37" 22.6604 |
Dân số | 26 |
Tính số lượt xem | 51 |
Về Thessaly, Hellenic Republic
Dân số | 753,888 |
Tính số lượt xem | 40,718 |
Về Nomós Magnisías, Thessaly, Hellenic Republic
Tính số lượt xem | 8,841 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 524,886 |
Sân bay gần Áno Mavrólofos, Nomós Magnisías, Thessaly, Hellenic Republic
JSI | Skiathos Airport | 73 km 45 ml | |
GPA | Araxos Airport | 135 km 84 ml | |
SKG | Thessaloniki International Airport | 147 km 91 ml | |
SKU | Skiros Airport | 168 km 104 ml | |
KVA | Kavala International Airport | 251 km 156 ml | |
SKP | Skopje Alexander the Great Airport | 316 km 196 ml |