Thời gian hiện tại ở Megáli Vrysi, Nomós Magnisías, Thessaly, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Magnisías, Thessaly – Megáli Vrysi. Đánh bẩy Megáli Vrysi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Megáli Vrysi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Megáli Vrysi, nhiều khách sạn ở Megáli Vrysi, dân số ở Megáli Vrysi, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Megáli Vrysi, Nomós Magnisías, Thessaly, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:54
:03 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Megáli Vrysi, Nomós Magnisías, Thessaly, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:11 |
Thiên đình | 13:23 |
Hoàng hôn | 20:35 |
Về Megáli Vrysi, Nomós Magnisías, Thessaly, Hellenic Republic
Vĩ độ | 39°19'9" 39.3192 |
Kinh độ | 23°14'53" 23.248 |
Dân số | 14 |
Tính số lượt xem | 44 |
Về Thessaly, Hellenic Republic
Dân số | 753,888 |
Tính số lượt xem | 40,286 |
Về Nomós Magnisías, Thessaly, Hellenic Republic
Tính số lượt xem | 8,749 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 519,640 |
Sân bay gần Megáli Vrysi, Nomós Magnisías, Thessaly, Hellenic Republic
JSI | Skiathos Airport | 27 km 17 ml | |
SKU | Skiros Airport | 122 km 76 ml | |
SKG | Thessaloniki International Airport | 136 km 84 ml | |
LXS | Limnos Airport | 183 km 114 ml | |
KVA | Kavala International Airport | 212 km 132 ml | |
AXD | Demokritos Airport | 286 km 178 ml |