Thời gian hiện tại ở Pyrgí, Nomós Thesprotías, Epirus, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Thesprotías, Epirus – Pyrgí. Đánh bẩy Pyrgí mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Pyrgí mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Pyrgí, nhiều khách sạn ở Pyrgí, dân số ở Pyrgí, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Pyrgí, Nomós Thesprotías, Epirus, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:31
:26 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Pyrgí, Nomós Thesprotías, Epirus, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:17 |
Thiên đình | 13:35 |
Hoàng hôn | 20:52 |
Về Pyrgí, Nomós Thesprotías, Epirus, Hellenic Republic
Vĩ độ | 39°19'0" 39.3168 |
Kinh độ | 20°26'35" 20.443 |
Dân số | 14 |
Tính số lượt xem | 55 |
Về Epirus, Hellenic Republic
Dân số | 353,820 |
Tính số lượt xem | 44,468 |
Về Nomós Thesprotías, Epirus, Hellenic Republic
Tính số lượt xem | 6,346 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 524,879 |
Sân bay gần Pyrgí, Nomós Thesprotías, Epirus, Hellenic Republic
PVK | Aktion Airport | 52 km 32 ml | |
IOA | Ioannina Airport | 54 km 33 ml | |
CFU | Ioannis Kapodistrias Airport | 56 km 35 ml | |
EFL | Kefallinia Airport | 133 km 83 ml | |
GPA | Araxos Airport | 163 km 101 ml | |
OHD | Ohrid Airport | 209 km 130 ml |