Thời gian hiện tại ở Valanidórachi, Nomós Prevézis, Epirus, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Prevézis, Epirus – Valanidórachi. Đánh bẩy Valanidórachi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Valanidórachi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Valanidórachi, nhiều khách sạn ở Valanidórachi, dân số ở Valanidórachi, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Valanidórachi, Nomós Prevézis, Epirus, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:55
:16 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Valanidórachi, Nomós Prevézis, Epirus, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:24 |
Thiên đình | 13:34 |
Hoàng hôn | 20:43 |
Về Valanidórachi, Nomós Prevézis, Epirus, Hellenic Republic
Vĩ độ | 39°13'17" 39.2214 |
Kinh độ | 20°31'9" 20.5191 |
Dân số | 411 |
Tính số lượt xem | 454 |
Về Epirus, Hellenic Republic
Dân số | 353,820 |
Tính số lượt xem | 43,743 |
Về Nomós Prevézis, Epirus, Hellenic Republic
Tính số lượt xem | 6,406 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 516,863 |
Sân bay gần Valanidórachi, Nomós Prevézis, Epirus, Hellenic Republic
PVK | Aktion Airport | 39 km 24 ml | |
IOA | Ioannina Airport | 59 km 37 ml | |
CFU | Ioannis Kapodistrias Airport | 67 km 42 ml | |
EFL | Kefallinia Airport | 123 km 76 ml | |
GPA | Araxos Airport | 151 km 94 ml | |
OHD | Ohrid Airport | 219 km 136 ml |