Thời gian hiện tại ở Néo Sfinotó, Nomós Prevézis, Epirus, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Prevézis, Epirus – Néo Sfinotó. Đánh bẩy Néo Sfinotó mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Néo Sfinotó mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Néo Sfinotó, nhiều khách sạn ở Néo Sfinotó, dân số ở Néo Sfinotó, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Néo Sfinotó, Nomós Prevézis, Epirus, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:33
:03 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Néo Sfinotó, Nomós Prevézis, Epirus, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:23 |
Thiên đình | 13:33 |
Hoàng hôn | 20:43 |
Về Néo Sfinotó, Nomós Prevézis, Epirus, Hellenic Republic
Vĩ độ | 39°11'18" 39.1883 |
Kinh độ | 20°43'38" 20.7271 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Epirus, Hellenic Republic
Dân số | 353,820 |
Tính số lượt xem | 43,814 |
Về Nomós Prevézis, Epirus, Hellenic Republic
Tính số lượt xem | 6,414 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 517,762 |
Sân bay gần Néo Sfinotó, Nomós Prevézis, Epirus, Hellenic Republic
PVK | Aktion Airport | 29 km 18 ml | |
IOA | Ioannina Airport | 57 km 36 ml | |
CFU | Ioannis Kapodistrias Airport | 84 km 52 ml | |
EFL | Kefallinia Airport | 121 km 75 ml | |
GPA | Araxos Airport | 136 km 85 ml | |
OHD | Ohrid Airport | 222 km 138 ml |