Thời gian hiện tại ở Sarakiniko, Nomós Prevézis, Epirus, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Prevézis, Epirus – Sarakiniko. Đánh bẩy Sarakiniko mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sarakiniko mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sarakiniko, nhiều khách sạn ở Sarakiniko, dân số ở Sarakiniko, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Sarakiniko, Nomós Prevézis, Epirus, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:38
:20 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sarakiniko, Nomós Prevézis, Epirus, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:18 |
Thiên đình | 13:35 |
Hoàng hôn | 20:52 |
Về Sarakiniko, Nomós Prevézis, Epirus, Hellenic Republic
Vĩ độ | 39°17'13" 39.2869 |
Kinh độ | 20°20'25" 20.3403 |
Dân số | 4 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Epirus, Hellenic Republic
Dân số | 353,820 |
Tính số lượt xem | 44,467 |
Về Nomós Prevézis, Epirus, Hellenic Republic
Tính số lượt xem | 6,492 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 524,870 |
Sân bay gần Sarakiniko, Nomós Prevézis, Epirus, Hellenic Republic
CFU | Ioannis Kapodistrias Airport | 51 km 32 ml | |
PVK | Aktion Airport | 54 km 34 ml | |
IOA | Ioannina Airport | 62 km 38 ml | |
EFL | Kefallinia Airport | 131 km 81 ml | |
GPA | Araxos Airport | 167 km 104 ml | |
OHD | Ohrid Airport | 214 km 133 ml |