Thời gian hiện tại ở Ágios Athanásios, Nomós Ártas, Epirus, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Ártas, Epirus – Ágios Athanásios. Đánh bẩy Ágios Athanásios mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ágios Athanásios mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ágios Athanásios, nhiều khách sạn ở Ágios Athanásios, dân số ở Ágios Athanásios, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Ágios Athanásios, Nomós Ártas, Epirus, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:58
:54 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ágios Athanásios, Nomós Ártas, Epirus, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:17 |
Thiên đình | 13:32 |
Hoàng hôn | 20:46 |
Về Ágios Athanásios, Nomós Ártas, Epirus, Hellenic Republic
Vĩ độ | 39°14'34" 39.2428 |
Kinh độ | 21°8'21" 21.1391 |
Dân số | 53 |
Tính số lượt xem | 86 |
Về Epirus, Hellenic Republic
Dân số | 353,820 |
Tính số lượt xem | 44,325 |
Về Nomós Ártas, Epirus, Hellenic Republic
Tính số lượt xem | 11,732 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 523,247 |
Sân bay gần Ágios Athanásios, Nomós Ártas, Epirus, Hellenic Republic
PVK | Aktion Airport | 48 km 30 ml | |
IOA | Ioannina Airport | 57 km 36 ml | |
GPA | Araxos Airport | 122 km 76 ml | |
EFL | Kefallinia Airport | 137 km 85 ml | |
SKG | Thessaloniki International Airport | 211 km 131 ml | |
OHD | Ohrid Airport | 219 km 136 ml |