Thời gian hiện tại ở Róda Karousádon, Nomós Kerkýras, Ionian Islands, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Kerkýras, Ionian Islands – Róda Karousádon. Đánh bẩy Róda Karousádon mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Róda Karousádon mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Róda Karousádon, nhiều khách sạn ở Róda Karousádon, dân số ở Róda Karousádon, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Róda Karousádon, Nomós Kerkýras, Ionian Islands, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:35
:51 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Róda Karousádon, Nomós Kerkýras, Ionian Islands, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:19 |
Thiên đình | 13:37 |
Hoàng hôn | 20:56 |
Về Róda Karousádon, Nomós Kerkýras, Ionian Islands, Hellenic Republic
Vĩ độ | 39°47'7" 39.7854 |
Kinh độ | 19°46'21" 19.7724 |
Dân số | 89 |
Tính số lượt xem | 114 |
Về Ionian Islands, Hellenic Republic
Dân số | 212,984 |
Tính số lượt xem | 29,323 |
Về Nomós Kerkýras, Ionian Islands, Hellenic Republic
Dân số | 113,658 |
Tính số lượt xem | 13,106 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 524,609 |
Sân bay gần Róda Karousádon, Nomós Kerkýras, Ionian Islands, Hellenic Republic
CFU | Ioannis Kapodistrias Airport | 23 km 14 ml | |
IOA | Ioannina Airport | 91 km 56 ml | |
PVK | Aktion Airport | 128 km 80 ml | |
OHD | Ohrid Airport | 176 km 109 ml | |
TIA | Tirana International Airport | 182 km 113 ml | |
EFL | Kefallinia Airport | 196 km 122 ml |