Thời gian hiện tại ở Áyios Nikítas, Lefkada, Ionian Islands, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Lefkada, Ionian Islands – Áyios Nikítas. Đánh bẩy Áyios Nikítas mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Áyios Nikítas mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Áyios Nikítas, nhiều khách sạn ở Áyios Nikítas, dân số ở Áyios Nikítas, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Áyios Nikítas, Lefkada, Ionian Islands, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:58
:54 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Áyios Nikítas, Lefkada, Ionian Islands, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:25 |
Thiên đình | 13:33 |
Hoàng hôn | 20:42 |
Về Áyios Nikítas, Lefkada, Ionian Islands, Hellenic Republic
Vĩ độ | 38°47'19" 38.7887 |
Kinh độ | 20°36'48" 20.6133 |
Dân số | 108 |
Tính số lượt xem | 131 |
Về Ionian Islands, Hellenic Republic
Dân số | 212,984 |
Tính số lượt xem | 28,906 |
Về Lefkada, Ionian Islands, Hellenic Republic
Dân số | 22,879 |
Tính số lượt xem | 3,226 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 516,943 |
Sân bay gần Áyios Nikítas, Lefkada, Ionian Islands, Hellenic Republic
PVK | Aktion Airport | 20 km 13 ml | |
EFL | Kefallinia Airport | 75 km 47 ml | |
IOA | Ioannina Airport | 103 km 64 ml | |
CFU | Ioannis Kapodistrias Airport | 109 km 68 ml | |
GPA | Araxos Airport | 114 km 71 ml | |
ZTH | Zakinthos Airport | 117 km 73 ml |