Thời gian hiện tại ở Néo Agrídi, Nomós Aitolías kai Akarnanías, Western Greece, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Aitolías kai Akarnanías, Western Greece – Néo Agrídi. Đánh bẩy Néo Agrídi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Néo Agrídi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Néo Agrídi, nhiều khách sạn ở Néo Agrídi, dân số ở Néo Agrídi, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Néo Agrídi, Nomós Aitolías kai Akarnanías, Western Greece, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:58
:20 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Néo Agrídi, Nomós Aitolías kai Akarnanías, Western Greece, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:18 |
Thiên đình | 13:31 |
Hoàng hôn | 20:43 |
Về Néo Agrídi, Nomós Aitolías kai Akarnanías, Western Greece, Hellenic Republic
Vĩ độ | 39°2'31" 39.0419 |
Kinh độ | 21°16'54" 21.2816 |
Dân số | 160 |
Tính số lượt xem | 183 |
Về Western Greece, Hellenic Republic
Dân số | 740,506 |
Tính số lượt xem | 60,086 |
Về Nomós Aitolías kai Akarnanías, Western Greece, Hellenic Republic
Dân số | 210,802 |
Tính số lượt xem | 25,047 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 519,761 |
Sân bay gần Néo Agrídi, Nomós Aitolías kai Akarnanías, Western Greece, Hellenic Republic
PVK | Aktion Airport | 46 km 29 ml | |
IOA | Ioannina Airport | 83 km 51 ml | |
GPA | Araxos Airport | 96 km 60 ml | |
EFL | Kefallinia Airport | 123 km 76 ml | |
JSI | Skiathos Airport | 193 km 120 ml | |
OHD | Ohrid Airport | 243 km 151 ml |