Thời gian hiện tại ở Káto Zevgarákion, Nomós Aitolías kai Akarnanías, Western Greece, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Aitolías kai Akarnanías, Western Greece – Káto Zevgarákion. Đánh bẩy Káto Zevgarákion mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Káto Zevgarákion mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Káto Zevgarákion, nhiều khách sạn ở Káto Zevgarákion, dân số ở Káto Zevgarákion, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Káto Zevgarákion, Nomós Aitolías kai Akarnanías, Western Greece, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:05
:24 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Káto Zevgarákion, Nomós Aitolías kai Akarnanías, Western Greece, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:22 |
Thiên đình | 13:30 |
Hoàng hôn | 20:39 |
Về Káto Zevgarákion, Nomós Aitolías kai Akarnanías, Western Greece, Hellenic Republic
Vĩ độ | 38°31'56" 38.5323 |
Kinh độ | 21°25'4" 21.4179 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Western Greece, Hellenic Republic
Dân số | 740,506 |
Tính số lượt xem | 59,906 |
Về Nomós Aitolías kai Akarnanías, Western Greece, Hellenic Republic
Dân số | 210,802 |
Tính số lượt xem | 24,976 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 518,133 |
Sân bay gần Káto Zevgarákion, Nomós Aitolías kai Akarnanías, Western Greece, Hellenic Republic
GPA | Araxos Airport | 42 km 26 ml | |
PVK | Aktion Airport | 72 km 44 ml | |
EFL | Kefallinia Airport | 92 km 57 ml | |
ZTH | Zakinthos Airport | 98 km 61 ml | |
IOA | Ioannina Airport | 139 km 87 ml | |
KLX | Kalamata Airport | 171 km 106 ml |