Thời gian hiện tại ở Káto Makrinoú, Nomós Aitolías kai Akarnanías, Western Greece, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Aitolías kai Akarnanías, Western Greece – Káto Makrinoú. Đánh bẩy Káto Makrinoú mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Káto Makrinoú mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Káto Makrinoú, nhiều khách sạn ở Káto Makrinoú, dân số ở Káto Makrinoú, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Káto Makrinoú, Nomós Aitolías kai Akarnanías, Western Greece, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:41
:36 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Káto Makrinoú, Nomós Aitolías kai Akarnanías, Western Greece, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:38 |
Thiên đình | 13:30 |
Hoàng hôn | 20:23 |
Về Káto Makrinoú, Nomós Aitolías kai Akarnanías, Western Greece, Hellenic Republic
Vĩ độ | 38°29'12" 38.4867 |
Kinh độ | 21°37'32" 21.6255 |
Dân số | 580 |
Tính số lượt xem | 629 |
Về Western Greece, Hellenic Republic
Dân số | 740,506 |
Tính số lượt xem | 58,034 |
Về Nomós Aitolías kai Akarnanías, Western Greece, Hellenic Republic
Dân số | 210,802 |
Tính số lượt xem | 24,189 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 498,440 |
Sân bay gần Káto Makrinoú, Nomós Aitolías kai Akarnanías, Western Greece, Hellenic Republic
GPA | Araxos Airport | 28 km 17 ml | |
PVK | Aktion Airport | 89 km 55 ml | |
ZTH | Zakinthos Airport | 104 km 64 ml | |
EFL | Kefallinia Airport | 106 km 66 ml | |
IOA | Ioannina Airport | 151 km 94 ml | |
KLX | Kalamata Airport | 162 km 100 ml |