Thời gian hiện tại ở Áyios Nikólaos Trichonídos, Nomós Aitolías kai Akarnanías, Western Greece, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Aitolías kai Akarnanías, Western Greece – Áyios Nikólaos Trichonídos. Đánh bẩy Áyios Nikólaos Trichonídos mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Áyios Nikólaos Trichonídos mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Áyios Nikólaos Trichonídos, nhiều khách sạn ở Áyios Nikólaos Trichonídos, dân số ở Áyios Nikólaos Trichonídos, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Áyios Nikólaos Trichonídos, Nomós Aitolías kai Akarnanías, Western Greece, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:28
:55 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Áyios Nikólaos Trichonídos, Nomós Aitolías kai Akarnanías, Western Greece, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:20 |
Thiên đình | 13:30 |
Hoàng hôn | 20:41 |
Về Áyios Nikólaos Trichonídos, Nomós Aitolías kai Akarnanías, Western Greece, Hellenic Republic
Vĩ độ | 38°38'16" 38.6378 |
Kinh độ | 21°27'36" 21.4601 |
Dân số | 136 |
Tính số lượt xem | 171 |
Về Western Greece, Hellenic Republic
Dân số | 740,506 |
Tính số lượt xem | 60,022 |
Về Nomós Aitolías kai Akarnanías, Western Greece, Hellenic Republic
Dân số | 210,802 |
Tính số lượt xem | 25,018 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 519,198 |
Sân bay gần Áyios Nikólaos Trichonídos, Nomós Aitolías kai Akarnanías, Western Greece, Hellenic Republic
GPA | Araxos Airport | 49 km 31 ml | |
PVK | Aktion Airport | 68 km 42 ml | |
EFL | Kefallinia Airport | 101 km 63 ml | |
ZTH | Zakinthos Airport | 110 km 68 ml | |
IOA | Ioannina Airport | 130 km 81 ml | |
KLX | Kalamata Airport | 181 km 113 ml |