Thời gian hiện tại ở Áno Diakoptó, Nomós Achaḯas, Western Greece, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Achaḯas, Western Greece – Áno Diakoptó. Đánh bẩy Áno Diakoptó mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Áno Diakoptó mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Áno Diakoptó, nhiều khách sạn ở Áno Diakoptó, dân số ở Áno Diakoptó, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Áno Diakoptó, Nomós Achaḯas, Western Greece, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:53
:08 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Áno Diakoptó, Nomós Achaḯas, Western Greece, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:11 |
Thiên đình | 13:28 |
Hoàng hôn | 20:45 |
Về Áno Diakoptó, Nomós Achaḯas, Western Greece, Hellenic Republic
Vĩ độ | 38°8'11" 38.1363 |
Kinh độ | 22°13'42" 22.2283 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Western Greece, Hellenic Republic
Dân số | 740,506 |
Tính số lượt xem | 60,998 |
Về Nomós Achaḯas, Western Greece, Hellenic Republic
Dân số | 331,316 |
Tính số lượt xem | 19,962 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 527,331 |
Sân bay gần Áno Diakoptó, Nomós Achaḯas, Western Greece, Hellenic Republic
GPA | Araxos Airport | 45 km 28 ml | |
KLX | Kalamata Airport | 120 km 75 ml | |
ATH | Eleftherios Venizelos International Airport | 152 km 95 ml | |
JSI | Skiathos Airport | 161 km 100 ml | |
SKU | Skiros Airport | 221 km 137 ml | |
SKG | Thessaloniki International Airport | 273 km 170 ml |