Thời gian hiện tại ở Kefalovryso Messatidos, Nomós Achaḯas, Western Greece, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Achaḯas, Western Greece – Kefalovryso Messatidos. Đánh bẩy Kefalovryso Messatidos mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kefalovryso Messatidos mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kefalovryso Messatidos, nhiều khách sạn ở Kefalovryso Messatidos, dân số ở Kefalovryso Messatidos, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Kefalovryso Messatidos, Nomós Achaḯas, Western Greece, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:20
:52 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kefalovryso Messatidos, Nomós Achaḯas, Western Greece, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:19 |
Thiên đình | 13:29 |
Hoàng hôn | 20:38 |
Về Kefalovryso Messatidos, Nomós Achaḯas, Western Greece, Hellenic Republic
Vĩ độ | 38°11'15" 38.1875 |
Kinh độ | 21°45'46" 21.7628 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Western Greece, Hellenic Republic
Dân số | 740,506 |
Tính số lượt xem | 60,020 |
Về Nomós Achaḯas, Western Greece, Hellenic Republic
Dân số | 331,316 |
Tính số lượt xem | 19,659 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 519,155 |
Sân bay gần Kefalovryso Messatidos, Nomós Achaḯas, Western Greece, Hellenic Republic
GPA | Araxos Airport | 7 km 5 ml | |
ZTH | Zakinthos Airport | 90 km 56 ml | |
EFL | Kefallinia Airport | 110 km 68 ml | |
PVK | Aktion Airport | 119 km 74 ml | |
KLX | Kalamata Airport | 127 km 79 ml | |
IOA | Ioannina Airport | 186 km 116 ml |