Thời gian hiện tại ở Anatolikí Fragkísta, Nomós Evrytanías, Central Greece, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Evrytanías, Central Greece – Anatolikí Fragkísta. Đánh bẩy Anatolikí Fragkísta mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Anatolikí Fragkísta mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Anatolikí Fragkísta, nhiều khách sạn ở Anatolikí Fragkísta, dân số ở Anatolikí Fragkísta, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Anatolikí Fragkísta, Nomós Evrytanías, Central Greece, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:14
:55 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Anatolikí Fragkísta, Nomós Evrytanías, Central Greece, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:30 |
Thiên đình | 13:30 |
Hoàng hôn | 20:30 |
Về Anatolikí Fragkísta, Nomós Evrytanías, Central Greece, Hellenic Republic
Vĩ độ | 38°57'25" 38.9569 |
Kinh độ | 21°37'2" 21.6171 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Central Greece, Hellenic Republic
Dân số | 605,329 |
Tính số lượt xem | 45,437 |
Về Nomós Evrytanías, Central Greece, Hellenic Republic
Dân số | 34,855 |
Tính số lượt xem | 8,300 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 504,082 |
Sân bay gần Anatolikí Fragkísta, Nomós Evrytanías, Central Greece, Hellenic Republic
PVK | Aktion Airport | 74 km 46 ml | |
GPA | Araxos Airport | 79 km 49 ml | |
IOA | Ioannina Airport | 107 km 66 ml | |
EFL | Kefallinia Airport | 134 km 83 ml | |
ZTH | Zakinthos Airport | 148 km 92 ml | |
JSI | Skiathos Airport | 165 km 103 ml |