Thời gian hiện tại ở Néo Kókkino, Nomós Voiotías, Central Greece, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Voiotías, Central Greece – Néo Kókkino. Đánh bẩy Néo Kókkino mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Néo Kókkino mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Néo Kókkino, nhiều khách sạn ở Néo Kókkino, dân số ở Néo Kókkino, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Néo Kókkino, Nomós Voiotías, Central Greece, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:50
:29 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Néo Kókkino, Nomós Voiotías, Central Greece, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:12 |
Thiên đình | 13:23 |
Hoàng hôn | 20:34 |
Về Néo Kókkino, Nomós Voiotías, Central Greece, Hellenic Republic
Vĩ độ | 38°30'13" 38.5036 |
Kinh độ | 23°15'33" 23.2591 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Central Greece, Hellenic Republic
Dân số | 605,329 |
Tính số lượt xem | 47,135 |
Về Nomós Voiotías, Central Greece, Hellenic Republic
Tính số lượt xem | 5,577 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 520,000 |
Sân bay gần Néo Kókkino, Nomós Voiotías, Central Greece, Hellenic Republic
JSI | Skiathos Airport | 78 km 49 ml | |
ATH | Eleftherios Venizelos International Airport | 87 km 54 ml | |
SKU | Skiros Airport | 122 km 76 ml | |
JSY | Syros Island Airport | 191 km 119 ml | |
KLX | Kalamata Airport | 193 km 120 ml | |
SKG | Thessaloniki International Airport | 226 km 140 ml |