Thời gian hiện tại ở Bozikás, Nomós Korinthías, Peloponnese, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Korinthías, Peloponnese – Bozikás. Đánh bẩy Bozikás mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bozikás mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bozikás, nhiều khách sạn ở Bozikás, dân số ở Bozikás, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Bozikás, Nomós Korinthías, Peloponnese, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:42
:36 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bozikás, Nomós Korinthías, Peloponnese, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:21 |
Thiên đình | 13:25 |
Hoàng hôn | 20:30 |
Về Bozikás, Nomós Korinthías, Peloponnese, Hellenic Republic
Vĩ độ | 37°54'54" 37.9149 |
Kinh độ | 22°36'36" 22.61 |
Dân số | 249 |
Tính số lượt xem | 274 |
Về Peloponnese, Hellenic Republic
Dân số | 638,942 |
Tính số lượt xem | 72,466 |
Về Nomós Korinthías, Peloponnese, Hellenic Republic
Tính số lượt xem | 9,567 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 514,495 |
Sân bay gần Bozikás, Nomós Korinthías, Peloponnese, Hellenic Republic
GPA | Araxos Airport | 85 km 53 ml | |
KLX | Kalamata Airport | 107 km 67 ml | |
ATH | Eleftherios Venizelos International Airport | 117 km 73 ml | |
JSI | Skiathos Airport | 161 km 100 ml | |
KIT | Kithira Airport | 184 km 114 ml | |
SKU | Skiros Airport | 204 km 127 ml |