Thời gian hiện tại ở Koróni, Nomós Messinías, Peloponnese, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Messinías, Peloponnese – Koróni. Đánh bẩy Koróni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Koróni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Koróni, nhiều khách sạn ở Koróni, dân số ở Koróni, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Koróni, Nomós Messinías, Peloponnese, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:48
:47 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Koróni, Nomós Messinías, Peloponnese, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:40 |
Thiên đình | 13:29 |
Hoàng hôn | 20:18 |
Về Koróni, Nomós Messinías, Peloponnese, Hellenic Republic
Vĩ độ | 36°47'43" 36.7953 |
Kinh độ | 21°57'28" 21.9579 |
Dân số | 1,620 |
Tính số lượt xem | 1,682 |
Về Peloponnese, Hellenic Republic
Dân số | 638,942 |
Tính số lượt xem | 71,066 |
Về Nomós Messinías, Peloponnese, Hellenic Republic
Tính số lượt xem | 19,504 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 498,021 |
Sân bay gần Koróni, Nomós Messinías, Peloponnese, Hellenic Republic
KLX | Kalamata Airport | 31 km 19 ml | |
KIT | Kithira Airport | 111 km 69 ml | |
ZTH | Zakinthos Airport | 143 km 89 ml | |
GPA | Araxos Airport | 163 km 101 ml | |
EFL | Kefallinia Airport | 195 km 121 ml | |
ATH | Eleftherios Venizelos International Airport | 217 km 135 ml |