Tất cả các múi giờ ở Maseru, Kingdom of Lesotho
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Lesotho – Maseru. Đánh bẩy Maseru mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Maseru mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, dân số ở Kingdom of Lesotho, mã điện thoại ở Kingdom of Lesotho, mã tiền tệ ở Kingdom of Lesotho.
Thời gian hiện tại ở Maseru, Kingdom of Lesotho
Múi giờ "Africa/Maseru"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
15:52
:27 Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Maseru, Kingdom of Lesotho
Mặt trời mọc | 06:35 |
Thiên đình | 12:06 |
Hoàng hôn | 17:36 |
Tất cả các thành phố của Maseru, Kingdom of Lesotho nơi chúng ta biết múi giờ
- Maseru
- Nako
- Katlehong
- Ha Phohleli
- Ha Petje
- Ha Katu
- Ha Takalimane
- Motse-Mocha
- Ha Makhalanyane
- Sea-Point
- Borokhoaneng
- Mohalalitoe
- Ha Moima
- Ha Keiso
- Ha Tsolo
- Taung
- Ha Thetsane
- Lower Thamae
- Ha Matala
- Ha-Seoli
- Hills View
- Maseru West
- Ha Ratsoana
- Ha Jimisi
- Ha Mpesi
- Ha Tlhakanenlo
- Upper Thamae
- Tikathole
- Ha Paki
- Ramabanta
- Ha Macheli
- Mafikeng
- Lower Seoli
- Thetsane West
- Ha Tsautse
- Ha Nelese
Về Maseru, Kingdom of Lesotho
Dân số | 316,155 |
Tính số lượt xem | 2,790 |
Về Kingdom of Lesotho
Mã quốc gia ISO | LS |
Khu vực của đất nước | 30,355 km2 |
Dân số | 1,919,552 |
Tên miền cấp cao nhất | .LS |
Mã tiền tệ | LSL |
Mã điện thoại | 266 |
Tính số lượt xem | 15,438 |