Thời gian hiện tại ở Chóra Gaïtsón, Nomós Messinías, Peloponnese, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Messinías, Peloponnese – Chóra Gaïtsón. Đánh bẩy Chóra Gaïtsón mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chóra Gaïtsón mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chóra Gaïtsón, nhiều khách sạn ở Chóra Gaïtsón, dân số ở Chóra Gaïtsón, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Chóra Gaïtsón, Nomós Messinías, Peloponnese, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:49
:01 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chóra Gaïtsón, Nomós Messinías, Peloponnese, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:26 |
Thiên đình | 13:27 |
Hoàng hôn | 20:27 |
Về Chóra Gaïtsón, Nomós Messinías, Peloponnese, Hellenic Republic
Vĩ độ | 36°57'0" 36.9501 |
Kinh độ | 22°15'11" 22.253 |
Dân số | 42 |
Tính số lượt xem | 69 |
Về Peloponnese, Hellenic Republic
Dân số | 638,942 |
Tính số lượt xem | 72,246 |
Về Nomós Messinías, Peloponnese, Hellenic Republic
Tính số lượt xem | 19,933 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 512,330 |
Sân bay gần Chóra Gaïtsón, Nomós Messinías, Peloponnese, Hellenic Republic
KLX | Kalamata Airport | 24 km 15 ml | |
KIT | Kithira Airport | 101 km 62 ml | |
GPA | Araxos Airport | 152 km 94 ml | |
ATH | Eleftherios Venizelos International Airport | 185 km 115 ml | |
MLO | Milos Airport | 200 km 124 ml | |
CHQ | Chania International Airport | 231 km 143 ml |