Thời gian hiện tại ở Kopanáki, Nomós Messinías, Peloponnese, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Messinías, Peloponnese – Kopanáki. Đánh bẩy Kopanáki mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kopanáki mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kopanáki, nhiều khách sạn ở Kopanáki, dân số ở Kopanáki, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Kopanáki, Nomós Messinías, Peloponnese, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:13
:28 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kopanáki, Nomós Messinías, Peloponnese, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:40 |
Thiên đình | 13:30 |
Hoàng hôn | 20:19 |
Về Kopanáki, Nomós Messinías, Peloponnese, Hellenic Republic
Vĩ độ | 37°17'21" 37.2891 |
Kinh độ | 21°49'7" 21.8185 |
Dân số | 1,500 |
Tính số lượt xem | 1,560 |
Về Peloponnese, Hellenic Republic
Dân số | 638,942 |
Tính số lượt xem | 71,063 |
Về Nomós Messinías, Peloponnese, Hellenic Republic
Tính số lượt xem | 19,502 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 497,968 |
Sân bay gần Kopanáki, Nomós Messinías, Peloponnese, Hellenic Republic
KLX | Kalamata Airport | 31 km 19 ml | |
ZTH | Zakinthos Airport | 97 km 60 ml | |
GPA | Araxos Airport | 107 km 67 ml | |
EFL | Kefallinia Airport | 148 km 92 ml | |
KIT | Kithira Airport | 154 km 96 ml | |
PVK | Aktion Airport | 204 km 127 ml |