Thời gian hiện tại ở Agriánoi, Nomós Lakonías, Peloponnese, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Lakonías, Peloponnese – Agriánoi. Đánh bẩy Agriánoi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Agriánoi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Agriánoi, nhiều khách sạn ở Agriánoi, dân số ở Agriánoi, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Agriánoi, Nomós Lakonías, Peloponnese, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:17
:59 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Agriánoi, Nomós Lakonías, Peloponnese, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:23 |
Thiên đình | 13:26 |
Hoàng hôn | 20:28 |
Về Agriánoi, Nomós Lakonías, Peloponnese, Hellenic Republic
Vĩ độ | 37°7'42" 37.1282 |
Kinh độ | 22°35'18" 22.5882 |
Tính số lượt xem | 19 |
Về Peloponnese, Hellenic Republic
Dân số | 638,942 |
Tính số lượt xem | 72,499 |
Về Nomós Lakonías, Peloponnese, Hellenic Republic
Tính số lượt xem | 18,448 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 514,866 |
Sân bay gần Agriánoi, Nomós Lakonías, Peloponnese, Hellenic Republic
KLX | Kalamata Airport | 50 km 31 ml | |
KIT | Kithira Airport | 101 km 63 ml | |
GPA | Araxos Airport | 146 km 91 ml | |
ATH | Eleftherios Venizelos International Airport | 150 km 93 ml | |
MLO | Milos Airport | 175 km 108 ml | |
JSI | Skiathos Airport | 242 km 150 ml |