Thời gian hiện tại ở Taxiárkhai, Lesbos, North Aegean, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Lesbos, North Aegean – Taxiárkhai. Đánh bẩy Taxiárkhai mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Taxiárkhai mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Taxiárkhai, nhiều khách sạn ở Taxiárkhai, dân số ở Taxiárkhai, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Taxiárkhai, Lesbos, North Aegean, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:17
:20 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Taxiárkhai, Lesbos, North Aegean, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:03 |
Thiên đình | 13:10 |
Hoàng hôn | 20:16 |
Về Taxiárkhai, Lesbos, North Aegean, Hellenic Republic
Vĩ độ | 39°4'11" 39.0698 |
Kinh độ | 26°34'15" 26.5707 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về North Aegean, Hellenic Republic
Dân số | 206,121 |
Tính số lượt xem | 20,405 |
Về Lesbos, North Aegean, Hellenic Republic
Tính số lượt xem | 7,915 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 512,973 |
Sân bay gần Taxiárkhai, Lesbos, North Aegean, Hellenic Republic
MJT | Mytilene International Airport | 3 km 2 ml | |
EDO | Balikesir Koca Seyit Airport | 70 km 43 ml | |
JKH | Chios Airport | 89 km 55 ml | |
ADB | Izmir Adnan Menderes Airport | 100 km 62 ml | |
CKZ | Canakkale Airport | 119 km 74 ml | |
LXS | Limnos Airport | 149 km 93 ml |