Thời gian hiện tại ở Agriliá Kratígou, Lesbos, North Aegean, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Lesbos, North Aegean – Agriliá Kratígou. Đánh bẩy Agriliá Kratígou mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Agriliá Kratígou mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Agriliá Kratígou, nhiều khách sạn ở Agriliá Kratígou, dân số ở Agriliá Kratígou, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Agriliá Kratígou, Lesbos, North Aegean, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:17
:27 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Agriliá Kratígou, Lesbos, North Aegean, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:04 |
Thiên đình | 13:09 |
Hoàng hôn | 20:15 |
Về Agriliá Kratígou, Lesbos, North Aegean, Hellenic Republic
Vĩ độ | 39°1'55" 39.0319 |
Kinh độ | 26°36'45" 26.6124 |
Dân số | 87 |
Tính số lượt xem | 122 |
Về North Aegean, Hellenic Republic
Dân số | 206,121 |
Tính số lượt xem | 20,357 |
Về Lesbos, North Aegean, Hellenic Republic
Tính số lượt xem | 7,892 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 511,628 |
Sân bay gần Agriliá Kratígou, Lesbos, North Aegean, Hellenic Republic
MJT | Mytilene International Airport | 3 km 2 ml | |
EDO | Balikesir Koca Seyit Airport | 71 km 44 ml | |
JKH | Chios Airport | 87 km 54 ml | |
ADB | Izmir Adnan Menderes Airport | 94 km 59 ml | |
CKZ | Canakkale Airport | 124 km 77 ml | |
LXS | Limnos Airport | 154 km 96 ml |