Thời gian hiện tại ở Skala Kàmirou, Dodecanese, South Aegean, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Dodecanese, South Aegean – Skala Kàmirou. Đánh bẩy Skala Kàmirou mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Skala Kàmirou mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Skala Kàmirou, nhiều khách sạn ở Skala Kàmirou, dân số ở Skala Kàmirou, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Skala Kàmirou, Dodecanese, South Aegean, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:02
:38 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Skala Kàmirou, Dodecanese, South Aegean, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:02 |
Thiên đình | 13:05 |
Hoàng hôn | 20:07 |
Về Skala Kàmirou, Dodecanese, South Aegean, Hellenic Republic
Vĩ độ | 36°16'28" 36.2744 |
Kinh độ | 27°50'14" 27.8373 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về South Aegean, Hellenic Republic
Dân số | 302,686 |
Tính số lượt xem | 27,453 |
Về Dodecanese, South Aegean, Hellenic Republic
Tính số lượt xem | 8,385 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 517,122 |
Sân bay gần Skala Kàmirou, Dodecanese, South Aegean, Hellenic Republic
RHO | Rhodes Airport | 27 km 17 ml | |
KGS | Kos Airport | 88 km 55 ml | |
DLM | Dalaman Airport | 98 km 61 ml | |
BJV | Milas-Bodrum Airport | 109 km 68 ml | |
JKL | Kalymnos Island National Airport | 111 km 69 ml | |
AOK | Karpathos Airport | 114 km 71 ml |