Thời gian hiện tại ở Saïdet en Najât, Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
Giờ địa phương hiện tại ở Lebanon – Mohafazat Baalbek-Hermel – Saïdet en Najât. Đánh bẩy Saïdet en Najât mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Saïdet en Najât mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Saïdet en Najât, nhiều khách sạn ở Saïdet en Najât, dân số ở Saïdet en Najât, mã điện thoại ở Lebanon, mã tiền tệ ở Lebanon.
Thời gian chính xác ở Saïdet en Najât, Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
Múi giờ "Asia/Beirut"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:59
:40 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Saïdet en Najât, Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
Mặt trời mọc | 05:29 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:35 |
Về Saïdet en Najât, Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
Vĩ độ | 34°14'51" 34.2475 |
Kinh độ | 36°7'20" 36.1222 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
Dân số | 157,000 |
Tính số lượt xem | 12,008 |
Về Lebanon
Mã quốc gia ISO | LB |
Khu vực của đất nước | 10,400 km2 |
Dân số | 4,125,247 |
Tên miền cấp cao nhất | .LB |
Mã tiền tệ | LBP |
Mã điện thoại | 961 |
Tính số lượt xem | 150,801 |
Sân bay gần Saïdet en Najât, Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 75 km 46 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 100 km 62 ml | |
HTY | Hatay Airport | 236 km 147 ml | |
ADA | Adana Airport | 313 km 195 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 324 km 201 ml |