Thời gian hiện tại ở Megálo Chorió, Dodecanese, South Aegean, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Dodecanese, South Aegean – Megálo Chorió. Đánh bẩy Megálo Chorió mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Megálo Chorió mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Megálo Chorió, nhiều khách sạn ở Megálo Chorió, dân số ở Megálo Chorió, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Megálo Chorió, Dodecanese, South Aegean, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:28
:09 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Megálo Chorió, Dodecanese, South Aegean, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:07 |
Thiên đình | 13:08 |
Hoàng hôn | 20:09 |
Về Megálo Chorió, Dodecanese, South Aegean, Hellenic Republic
Vĩ độ | 37°27'30" 37.4582 |
Kinh độ | 26°58'22" 26.9727 |
Dân số | 168 |
Tính số lượt xem | 218 |
Về South Aegean, Hellenic Republic
Dân số | 302,686 |
Tính số lượt xem | 27,084 |
Về Dodecanese, South Aegean, Hellenic Republic
Tính số lượt xem | 8,229 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 509,500 |
Sân bay gần Megálo Chorió, Dodecanese, South Aegean, Hellenic Republic
LRS | Leros Airport | 18 km 11 ml | |
SMI | Samos Airport | 26 km 16 ml | |
JKL | Kalymnos Island National Airport | 55 km 34 ml | |
JIK | Ikaria Airport | 61 km 38 ml | |
BJV | Milas-Bodrum Airport | 66 km 41 ml | |
KGS | Kos Airport | 75 km 46 ml |