Thời gian hiện tại ở Mésa Goní, Nomós Chaniás, Crete, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Chaniás, Crete – Mésa Goní. Đánh bẩy Mésa Goní mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mésa Goní mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mésa Goní, nhiều khách sạn ở Mésa Goní, dân số ở Mésa Goní, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Mésa Goní, Nomós Chaniás, Crete, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:59
:23 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mésa Goní, Nomós Chaniás, Crete, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:15 |
Thiên đình | 13:19 |
Hoàng hôn | 20:23 |
Về Mésa Goní, Nomós Chaniás, Crete, Hellenic Republic
Vĩ độ | 35°17'32" 35.2922 |
Kinh độ | 24°11'44" 24.1956 |
Tính số lượt xem | 48 |
Về Crete, Hellenic Republic
Dân số | 601,131 |
Tính số lượt xem | 68,137 |
Về Nomós Chaniás, Crete, Hellenic Republic
Tính số lượt xem | 26,547 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 522,522 |
Sân bay gần Mésa Goní, Nomós Chaniás, Crete, Hellenic Republic
CHQ | Chania International Airport | 28 km 17 ml | |
HER | Heraklion Airport | 89 km 55 ml | |
KIT | Kithira Airport | 153 km 95 ml | |
MLO | Milos Airport | 158 km 98 ml | |
JTR | Santorini International Airport | 169 km 105 ml | |
JSH | Sitia Airport | 175 km 109 ml |