Thời gian hiện tại ở Áno Tzinerianá, Nomós Chaniás, Crete, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Chaniás, Crete – Áno Tzinerianá. Đánh bẩy Áno Tzinerianá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Áno Tzinerianá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Áno Tzinerianá, nhiều khách sạn ở Áno Tzinerianá, dân số ở Áno Tzinerianá, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Áno Tzinerianá, Nomós Chaniás, Crete, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:31
:32 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Áno Tzinerianá, Nomós Chaniás, Crete, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:20 |
Thiên đình | 13:21 |
Hoàng hôn | 20:22 |
Về Áno Tzinerianá, Nomós Chaniás, Crete, Hellenic Republic
Vĩ độ | 35°30'0" 35.5 |
Kinh độ | 23°45'0" 23.75 |
Tính số lượt xem | 22 |
Về Crete, Hellenic Republic
Dân số | 601,131 |
Tính số lượt xem | 67,483 |
Về Nomós Chaniás, Crete, Hellenic Republic
Tính số lượt xem | 26,313 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 516,632 |
Sân bay gần Áno Tzinerianá, Nomós Chaniás, Crete, Hellenic Republic
CHQ | Chania International Airport | 36 km 22 ml | |
KIT | Kithira Airport | 110 km 68 ml | |
HER | Heraklion Airport | 130 km 81 ml | |
MLO | Milos Airport | 148 km 92 ml | |
JTR | Santorini International Airport | 185 km 115 ml | |
PAS | Paros Airport | 212 km 132 ml |