Thời gian hiện tại ở Áno Drapaniás, Nomós Chaniás, Crete, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Chaniás, Crete – Áno Drapaniás. Đánh bẩy Áno Drapaniás mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Áno Drapaniás mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Áno Drapaniás, nhiều khách sạn ở Áno Drapaniás, dân số ở Áno Drapaniás, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Áno Drapaniás, Nomós Chaniás, Crete, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:27
:04 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Áno Drapaniás, Nomós Chaniás, Crete, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:17 |
Thiên đình | 13:21 |
Hoàng hôn | 20:26 |
Về Áno Drapaniás, Nomós Chaniás, Crete, Hellenic Republic
Vĩ độ | 35°29'13" 35.487 |
Kinh độ | 23°42'25" 23.707 |
Dân số | 17 |
Tính số lượt xem | 62 |
Về Crete, Hellenic Republic
Dân số | 601,131 |
Tính số lượt xem | 68,056 |
Về Nomós Chaniás, Crete, Hellenic Republic
Tính số lượt xem | 26,516 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 521,770 |
Sân bay gần Áno Drapaniás, Nomós Chaniás, Crete, Hellenic Republic
CHQ | Chania International Airport | 40 km 25 ml | |
KIT | Kithira Airport | 109 km 67 ml | |
HER | Heraklion Airport | 134 km 83 ml | |
MLO | Milos Airport | 151 km 94 ml | |
JTR | Santorini International Airport | 189 km 118 ml | |
PAS | Paros Airport | 216 km 134 ml |