Thời gian hiện tại ở Cháni Alexándrou, Nomós Rethýmnis, Crete, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Rethýmnis, Crete – Cháni Alexándrou. Đánh bẩy Cháni Alexándrou mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Cháni Alexándrou mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Cháni Alexándrou, nhiều khách sạn ở Cháni Alexándrou, dân số ở Cháni Alexándrou, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Cháni Alexándrou, Nomós Rethýmnis, Crete, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:24
:47 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Cháni Alexándrou, Nomós Rethýmnis, Crete, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:11 |
Thiên đình | 13:17 |
Hoàng hôn | 20:24 |
Về Cháni Alexándrou, Nomós Rethýmnis, Crete, Hellenic Republic
Vĩ độ | 35°22'31" 35.3754 |
Kinh độ | 24°40'58" 24.6827 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Crete, Hellenic Republic
Dân số | 601,131 |
Tính số lượt xem | 68,337 |
Về Nomós Rethýmnis, Crete, Hellenic Republic
Dân số | 86,532 |
Tính số lượt xem | 10,490 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 524,051 |
Sân bay gần Cháni Alexándrou, Nomós Rethýmnis, Crete, Hellenic Republic
HER | Heraklion Airport | 45 km 28 ml | |
CHQ | Chania International Airport | 52 km 33 ml | |
JSH | Sitia Airport | 131 km 82 ml | |
JTR | Santorini International Airport | 135 km 84 ml | |
MLO | Milos Airport | 148 km 92 ml | |
PAS | Paros Airport | 192 km 119 ml |