Thời gian hiện tại ở Vasiliká Anóyia, Nomós Irakleíou, Crete, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Irakleíou, Crete – Vasiliká Anóyia. Đánh bẩy Vasiliká Anóyia mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Vasiliká Anóyia mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Vasiliká Anóyia, nhiều khách sạn ở Vasiliká Anóyia, dân số ở Vasiliká Anóyia, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Vasiliká Anóyia, Nomós Irakleíou, Crete, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:21
:04 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Vasiliká Anóyia, Nomós Irakleíou, Crete, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:14 |
Thiên đình | 13:16 |
Hoàng hôn | 20:18 |
Về Vasiliká Anóyia, Nomós Irakleíou, Crete, Hellenic Republic
Vĩ độ | 35°0'28" 35.0079 |
Kinh độ | 24°58'7" 24.9685 |
Tính số lượt xem | 44 |
Về Crete, Hellenic Republic
Dân số | 601,131 |
Tính số lượt xem | 67,759 |
Về Nomós Irakleíou, Crete, Hellenic Republic
Dân số | 302,846 |
Tính số lượt xem | 17,687 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 519,014 |
Sân bay gần Vasiliká Anóyia, Nomós Irakleíou, Crete, Hellenic Republic
HER | Heraklion Airport | 41 km 26 ml | |
CHQ | Chania International Airport | 96 km 59 ml | |
JSH | Sitia Airport | 107 km 66 ml | |
JTR | Santorini International Airport | 162 km 100 ml | |
KSJ | Kasos Island Airport | 183 km 114 ml | |
MLO | Milos Airport | 193 km 120 ml |