Thời gian hiện tại ở Kandhíla, Nomós Irakleíou, Crete, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Irakleíou, Crete – Kandhíla. Đánh bẩy Kandhíla mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kandhíla mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kandhíla, nhiều khách sạn ở Kandhíla, dân số ở Kandhíla, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Kandhíla, Nomós Irakleíou, Crete, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:55
:52 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kandhíla, Nomós Irakleíou, Crete, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:10 |
Thiên đình | 13:16 |
Hoàng hôn | 20:22 |
Về Kandhíla, Nomós Irakleíou, Crete, Hellenic Republic
Vĩ độ | 34°59'21" 34.9893 |
Kinh độ | 24°59'2" 24.9839 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Crete, Hellenic Republic
Dân số | 601,131 |
Tính số lượt xem | 68,419 |
Về Nomós Irakleíou, Crete, Hellenic Republic
Dân số | 302,846 |
Tính số lượt xem | 17,866 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 524,867 |
Sân bay gần Kandhíla, Nomós Irakleíou, Crete, Hellenic Republic
HER | Heraklion Airport | 42 km 26 ml | |
CHQ | Chania International Airport | 98 km 61 ml | |
JSH | Sitia Airport | 106 km 66 ml | |
JTR | Santorini International Airport | 163 km 101 ml | |
KSJ | Kasos Island Airport | 182 km 113 ml | |
MLO | Milos Airport | 195 km 121 ml |