Thời gian hiện tại ở Priniás, Nomós Irakleíou, Crete, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Irakleíou, Crete – Priniás. Đánh bẩy Priniás mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Priniás mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Priniás, nhiều khách sạn ở Priniás, dân số ở Priniás, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Priniás, Nomós Irakleíou, Crete, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:24
:05 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Priniás, Nomós Irakleíou, Crete, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:14 |
Thiên đình | 13:16 |
Hoàng hôn | 20:17 |
Về Priniás, Nomós Irakleíou, Crete, Hellenic Republic
Vĩ độ | 35°9'32" 35.1588 |
Kinh độ | 24°59'42" 24.9951 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Crete, Hellenic Republic
Dân số | 601,131 |
Tính số lượt xem | 67,674 |
Về Nomós Irakleíou, Crete, Hellenic Republic
Dân số | 302,846 |
Tính số lượt xem | 17,661 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 518,339 |
Sân bay gần Priniás, Nomós Irakleíou, Crete, Hellenic Republic
HER | Heraklion Airport | 26 km 16 ml | |
CHQ | Chania International Airport | 88 km 55 ml | |
JSH | Sitia Airport | 102 km 63 ml | |
JTR | Santorini International Airport | 145 km 90 ml | |
MLO | Milos Airport | 177 km 110 ml | |
PAS | Paros Airport | 212 km 132 ml |