Thời gian hiện tại ở Nipidhitós, Nomós Irakleíou, Crete, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Irakleíou, Crete – Nipidhitós. Đánh bẩy Nipidhitós mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nipidhitós mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nipidhitós, nhiều khách sạn ở Nipidhitós, dân số ở Nipidhitós, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Nipidhitós, Nomós Irakleíou, Crete, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:24
:27 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nipidhitós, Nomós Irakleíou, Crete, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:09 |
Thiên đình | 13:15 |
Hoàng hôn | 20:21 |
Về Nipidhitós, Nomós Irakleíou, Crete, Hellenic Republic
Vĩ độ | 35°8'24" 35.1399 |
Kinh độ | 25°19'48" 25.33 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Crete, Hellenic Republic
Dân số | 601,131 |
Tính số lượt xem | 68,422 |
Về Nomós Irakleíou, Crete, Hellenic Republic
Dân số | 302,846 |
Tính số lượt xem | 17,868 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 524,878 |
Sân bay gần Nipidhitós, Nomós Irakleíou, Crete, Hellenic Republic
HER | Heraklion Airport | 26 km 16 ml | |
JSH | Sitia Airport | 72 km 45 ml | |
CHQ | Chania International Airport | 117 km 73 ml | |
JTR | Santorini International Airport | 141 km 88 ml | |
KSJ | Kasos Island Airport | 147 km 92 ml | |
JTY | Astypalaia Airport | 184 km 114 ml |