Thời gian hiện tại ở Áyios Nikólaos, Nomós Irakleíou, Crete, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Irakleíou, Crete – Áyios Nikólaos. Đánh bẩy Áyios Nikólaos mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Áyios Nikólaos mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Áyios Nikólaos, nhiều khách sạn ở Áyios Nikólaos, dân số ở Áyios Nikólaos, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Áyios Nikólaos, Nomós Irakleíou, Crete, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:31
:07 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Áyios Nikólaos, Nomós Irakleíou, Crete, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:12 |
Thiên đình | 13:14 |
Hoàng hôn | 20:17 |
Về Áyios Nikólaos, Nomós Irakleíou, Crete, Hellenic Republic
Vĩ độ | 35°1'29" 35.0246 |
Kinh độ | 25°25'10" 25.4195 |
Tính số lượt xem | 48 |
Về Crete, Hellenic Republic
Dân số | 601,131 |
Tính số lượt xem | 67,861 |
Về Nomós Irakleíou, Crete, Hellenic Republic
Dân số | 302,846 |
Tính số lượt xem | 17,725 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 519,987 |
Sân bay gần Áyios Nikólaos, Nomós Irakleíou, Crete, Hellenic Republic
HER | Heraklion Airport | 41 km 26 ml | |
JSH | Sitia Airport | 67 km 42 ml | |
CHQ | Chania International Airport | 130 km 80 ml | |
KSJ | Kasos Island Airport | 143 km 89 ml | |
JTR | Santorini International Airport | 153 km 95 ml | |
AOK | Karpathos Airport | 163 km 101 ml |