Thời gian hiện tại ở Káto Vátheia, Nomós Irakleíou, Crete, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Irakleíou, Crete – Káto Vátheia. Đánh bẩy Káto Vátheia mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Káto Vátheia mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Káto Vátheia, nhiều khách sạn ở Káto Vátheia, dân số ở Káto Vátheia, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Káto Vátheia, Nomós Irakleíou, Crete, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:23
:09 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Káto Vátheia, Nomós Irakleíou, Crete, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:15 |
Thiên đình | 13:15 |
Hoàng hôn | 20:14 |
Về Káto Vátheia, Nomós Irakleíou, Crete, Hellenic Republic
Vĩ độ | 35°17'60" 35.2999 |
Kinh độ | 25°14'48" 25.2466 |
Dân số | 86 |
Tính số lượt xem | 113 |
Về Crete, Hellenic Republic
Dân số | 601,131 |
Tính số lượt xem | 67,346 |
Về Nomós Irakleíou, Crete, Hellenic Republic
Dân số | 302,846 |
Tính số lượt xem | 17,563 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 515,392 |
Sân bay gần Káto Vátheia, Nomós Irakleíou, Crete, Hellenic Republic
HER | Heraklion Airport | 8 km 5 ml | |
JSH | Sitia Airport | 80 km 49 ml | |
CHQ | Chania International Airport | 104 km 64 ml | |
JTR | Santorini International Airport | 124 km 77 ml | |
KSJ | Kasos Island Airport | 152 km 95 ml | |
MLO | Milos Airport | 170 km 106 ml |